BẢNG GIÁ DỊCH VỤ SỬA CHỮA - LẮP ĐẶT
STT |
DỊCH VỤ |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ (1.000 vnđ) |
|||
TREO TƯỜNG |
||||||
1HP |
1,5HP |
2HP |
2,5HP |
|||
I. Vệ sinh, lắp đặt, sữa chữa |
||||||
1 |
Vệ sinh máy lạnh |
Máy |
200k |
|||
2 |
Bảo dưỡng trọ gói ( vệ sinh, kiểm tra gas, bổ sung |
Máy |
300k |
|||
dưới 10psi) |
||||||
3 |
Xử lý chảy nước |
Máy |
300k |
|||
4 |
Nạp gas bổ sung R22 |
Psi |
9k |
11k |
||
5 |
Nạp gas hoàn toàn R22 |
Máy |
600k |
700k |
||
6 |
Nạp gas bổ sung R410a, R32 |
Psi |
10k |
12k |
||
7 |
Nạp gas hoàn toàn R410, R32 |
Máy |
800k |
900k |
||
8 |
Xử lý xì, bơm gas hoàn toàn R22 |
Máy |
900k |
1.200k |
||
9 |
Xử lý xì, bơm gas hoàn toàn R410a, R32 |
Máy |
1.100k |
1.200k |
||
10 |
Tháo máy lạnh |
Máy |
200k |
250k |
||
11 |
Lắp máy lạnh |
Máy |
400k |
500k |
||
12 |
Tháo, lắp máy lạnh |
Máy |
600k |
700k |
||
13 |
Tháo, lắp, vận chuyển máy lạnh |
Máy |
700k |
800k |
||
14 |
Sửa board máy thường |
Máy |
500k- 1.000k |
|||
15 |
Sửa board máy inverter |
Máy |
Kiểm tra báo giá |
|||
16 |
Thay remote |
Cái |
200k |
|||
17 |
Thay quạt dàn nóng máy thường |
cái |
700k |
800k |
900k |
1.000k |
18 |
Thay quạt dàn lạnh máy thường |
Cái |
700k |
800k |
900k |
1.000k |
|
|
|
|
|
|
|
19 |
Thay quạt dàn lạnh máy Inverter |
Cái |
Kiểm tra báo giá |
|||
20 |
Thay quạt dàn nóng máy Inverter |
Cái |
Kiểm tra bảo giá |
|||
21 |
Thay tụ đề quạt dàn nóng/ lạnh |
Cái |
350k |
|||
22 |
Thay lồng sóc máy thường |
Cái |
800k |
1.000k |
||
23 |
Thay lồng sóc máy Inverter |
Cái |
800k |
1.000k |
||
24 |
Thay mắt nhận tín hiệu |
Máy |
550k |
|||
25 |
Thay block máy thường hàng tháo máy |
Máy |
1.800k |
2.200k |
2.800k |
3.500k |
26 |
Thay block máy mới |
Máy |
3.000k |
3.500k |
4.000k |
5.000k |
27 |
Thay block máy Inverter |
Máy |
Kiểm tra báo giá |
|||
28 |
Nén nito |
Máy |
300k |
|||
29 |
Hút chân không |
Máy |
100k |
|||
II. Vật tư |
||||||
30 |
Ống đồng ( bao gồm gen, si) |
Mét |
200K |
220K |
250k |
270k |
31 |
Dây điện đơn 1.5mm |
Mét |
12k |
|
|
|
32 |
Dây điện đơn 2.5mm |
Mét |
|
|
|
|
33 |
Ống thoát nước Bình minh |
Mét |
|
|
|
|
34 |
Ống thoát nước ruột gà |
Mét |
|
|
|
|
35 |
Nẹp ống đồng |
Cái |
|
|
|
|
36 |
Nẹp dây điện |
Mét |
|
|
|
|
37 |
CB máy lạnh |
cái |
100k |
120k |
150k |
|
38 |
Eke |
Bộ |
140k |
150k |
170k |
200k |
BẢNG GIÁ MÁY LẠNH TÂM TRẦN, ÁP TRẦN, TỦ ĐỨNG
STT |
DỊCH VỤ |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ (1.000 vnđ) |
|||
ÂM TRẦN, ÁP TRẦN, TỦ ĐỨNG |
||||||
2HP |
3HP |
4HP |
5HP |
|||
I. Vệ sinh, lắp đặt, sữa chữa |
||||||
1 |
Vệ sinh máy lạnh |
Máy |
500k |
|||
2 |
Bảo dưỡng trọ gói ( vệ sinh, kiểm tra gas, bổ sung |
Máy |
Kiểm tra báo giá |
|||
dưới 10psi) |
||||||
3 |
Xử lý chảy nước |
Máy |
|
|||
4 |
Nạp gas bổ sung R22 |
Psi |
17k |
20k |
||
5 |
Nạp gas hoàn toàn R22 |
Máy |
1.100k |
1.400k |
||
6 |
Nạp gas bổ sung R410a, R32 |
Psi |
|
|
||
7 |
Nạp gas hoàn toàn R410, R32 |
Máy |
|
|
||
8 |
Xử lý xì, bơm gas hoàn toàn R22 |
Máy |
1.4 |
1.8 |
||
9 |
Xử lý xì, bơm gas hoàn toàn R410a, R32 |
Máy |
|
|
|
|
10 |
Tháo máy lạnh |
Máy |
400k |
500k |
||
11 |
Lắp máy lạnh |
Máy |
700k |
800k |
||
12 |
Tháo, lắp máy lạnh |
Máy |
1.100k |
1.300k |
||
13 |
Tháo, lắp, vận chuyển máy lạnh |
Máy |
1.200k |
1.400k |
||
14 |
Sửa board máy thường |
Máy |
800k- 1.500k |
|||
15 |
Sửa board máy inverter |
Máy |
Kiểm tra báo giá |
|||
16 |
Thay remote |
Cái |
300k |
|
|
|
17 |
Thay quạt dàn nóng máy thường |
cái |
|
|
|
|
18 |
Thay quạt dàn lạnh máy thường |
Cái |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
Thay quạt dàn lạnh máy Inverter |
Cái |
|
|
|
|
20 |
Thay quạt dàn nóng máy Inverter |
Cái |
|
|
|
|
21 |
Thay tụ đề quạt dàn nóng/ lạnh |
Cái |
|
|
|
|
22 |
Thay lồng sóc máy thường |
Cái |
|
|
|
|
23 |
Thay lồng sóc máy Inverter |
Cái |
|
|
|
|
24 |
Thay mắt nhận tín hiệu |
Máy |
800k |
|||
25 |
Thay block máy thường hàng tháo máy |
Máy |
4.500k |
5.000k |
7.000k |
9.000k |
26 |
Thay block máy mới |
Máy |
|
|
|
|
27 |
Thay block máy Inverter |
Máy |
|
|
|
|
28 |
Nén nito |
Máy |
600k |
|||
29 |
Hút chân không |
Máy |
200k |
|||
II. Vật tư |
||||||
30 |
Ống đồng ( bao gồm gen, si) |
Mét |
250k |
270k |
300k |
350k |
31 |
Dây điện đơn 1.5mm |
Mét |
|
|
|
|
32 |
Dây điện đơn 2.5mm |
Mét |
|
|
|
|
33 |
Ống thoát nước Bình minh |
Mét |
|
|
|
|
34 |
Ống thoát nước ruột gà |
Mét |
|
|
|
|
35 |
Nẹp ống đồng |
Cái |
|
|
|
|
36 |
Nẹp dây điện |
Mét |
|
|
|
|
37 |
CB máy lạnh |
cái |
|
|
|
|
38 |
Eke |
Bộ |
|
|
|
|
Dịch vụ |
Đơn giá (vnđ) |
Vệ sinh máy giặt ( cửa trên) dưới 9kg |
300.000 |
Vệ sinh máy giặt (cửa trên) từ 9kg- 12kg |
350.000 |
Vệ sịnh máy giặt (cửa trên) trên 12kg |
400.000 |
Vệ sinh máy giặt ( cửa ngang) dưới 9kg |
500.000 |
Vệ sinh máy giặt ( cửa ngang) từ 9kg-12kg |
600.000 |
Vệ sinh máy giặt (cửa ngang) trên 12kg |
700.000 |
Lắp đặt máy giặt |
150.000- 300.000 |
BẢNG GIÁ SỬA TỦ LẠNH
Dịch vụ |
Đơn vị |
Đơn giá (vnđ) vật tư + nhân công |
|
I. Tủ lạnh gia đình loại thường (mono) |
|||
Thay sò lạnh |
Con |
400.000 |
|
Thay bóng xã đá |
Cái |
400.000 |
|
Thay sò nóng |
Con |
350.000 |
|
Thay timer |
Con |
450.000 |
|
Thay thermostat |
Con |
450.000 |
|
Thay bộ khởi động lốc (rơ le, tẹch míc, tụ…) |
Bộ |
350.000 |
|
Thay quạt dày |
Cái |
400.000 |
|
Thay quạt mỏng |
Cái |
500.000 |
|
Thay lốc |
Cái |
1 - 1,5 triệu |
|
Sửa tủ lạnh mini lủng dàn lạnh |
Cai |
450.000 |
|
Thay dàn lạnh tủ lạnh mini |
Cái |
750.000 |
|
Sửa nghẹt gas ( súc dàn, thay phin, sạc gas…) |
Cái |
700.000 |
|
Sửa tủ lạnh xì gas |
Thay dàn nóng |
Cái |
800.000 |
Thay dàn lạnh |
1.000.000 |
||
Hàn, khắc phục |
700.000 |
||
Thay roong |
Mét |
200.000 |
|
II. Tủ lạnh gia đình Inverter |
|||
Thay senso |
Con |
550.000 |
|
Thay bóng xã đá |
Cái |
500.000 |
|
Thay sò nóng |
Con |
400.000 |
|
Thay quạt AC |
Cái |
500.000 |
Thay quạt DC |
Cái |
Liên hệ |
|
Sửa tủ lạnh xì dàn |
Thay dàn nóng |
Cái |
1.000.000 |
Thay dàn lạnh |
1-1,5 triệu |
||
Hàn, sạc gas, khắc phuc… |
800.000 |
||
Sửa nghẹt gas ( súc dàn, thay phin, sạc gas…) |
Cái |
1.200.000 |
|
Thay lốc |
Cái |
Liên hệ |
|
Thay roong |
Mét |
200.000 |
|
III. Tủ Mát |
|||
Thay bộ khởi động block |
Bộ |
450.000 |
|
Thay quạt dàn lạnh |
Cái |
600.000- 700.000 |
|
Thay quạt dàn nóng |
Cái |
600.000 |
|
Thay lốc |
Cái |
Liên hệ |
|
Sửa lủng dàn lạnh (hàn, sạc gas….) |
Cái |
800.000 |
|
Thay dàn lạnh |
Cái |
1.500.000- 2.000.000 |
|
IV. Tủ Đông |
|||
Thay bộ khởi động block |
Bộ |
450.000 |
|
Thay quạt dàn nóng |
Cái |
600.000 |
|
Sửa xì dàn nóng |
Cái |
1.200.000 |
|
Sửa xì dàn lạnh |
Cái |
Liên hệ |
|
Sửa nghẹt gas ( súc dàn, thay phin, sạc gas…) |
Cái |
1.200.000 |
|
V. Tân Trang |
|||
Tủ gia đình, tủ đông, tủ mát |
Cái |
600.000- 1.500.000 |
BẢNG GIÁ SỬA MÁY GIẶT
DIỄN GIẢI |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ (vnđ) ( vật tư + nhân công) |
I. Máy Giặt Cửa Trên |
||
Thay dây cấp nước |
Cái |
200.000 |
Thay van cấp đơn |
Cái |
350.000 |
Thay van cấp đôi |
Cái |
450.000 |
Thay van cấp 3 |
Cái |
650.000 |
Thay van cấp 4,6 |
Cái |
Liên hệ |
Ông xã nước |
Dây |
150.000 |
Sửa board mạch dòng thường (mono) |
Cái |
450.000- 650.000 |
Sửa board mạch dòng tiết kiệm điện (inverter) |
Cái |
Kiểm tra báo giá |
Thay IC nguồn máy thường |
Cái |
450.000 |
Thay IC nguồn máy Inverter |
Cái |
650.000- 750.000 |
Thay phao cảm biến |
Cái |
450.000 |
Thay moto xã |
Cái |
550.000 |
Thay hộp số |
Cái |
Liên hệ báo giá |
Thay dây cuaro |
Cái |
200.000 |